Inverter hòa lưới Solis 8kW 1 pha | 1P8K-5G
-3%
18,855,112₫
19,438,260₫
Mô tả
Hiệu suất của Inverter hòa lưới Solis 8kW 1 pha đã được cải thiện tối ưu nhằm phù hợp cho việc lắp đặt hệ thống của khu dân cư và áp dụng tần số chuyển mạch siêu cao. Sản phẩm thiết kế bo mạch 4 lớp mỏng giúp giảm đáng kể rủi ro do đầu nối gây ra.
- Công suất: 8kW
- Điện áp ngõ ra: 1 Pha 220V
- Kích thước: 310x543x180mm
- Loại: 2 MPPT
- Sản phẩm dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
- Điều khiển âm thanh để vận hành dễ dàng.
- Dịch vụ từ xa có sẵn trên cổng thông tin Nhà sản xuất.
- Hiệu suất tối đa lên tới 98.1%
- Bảo hành lên đến 5 năm tại Datkeys
- Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
- Hỗ trợ cài đặt & sửa chữa inventer trong quá trình sử dụng
Inverter hòa lưới 8kw 1 pha Solis là sản phẩm của thương hiệu uy tín và nổi tiếng thế giới có hiệu suất tối đa 98,1%, thiết kế nhỏ gọn. Phạm vi điện áp rộng và điện áp khởi động thấp, thiết kế 2 MPPT với thuật toán MPPT chính xác tích hợp Quản lý sản lượng hòa lưới (EPM) kết nối thân thiện và thích ứng với lưới điện, giúp bạn quản lý năng lượng một cách thông minh.
Thông số kỹ thuật của Inverter hòa lưới 8kW 1 pha Solis
Ngõ vào DC Inverter hòa lưới Solis | |||
Công suất đầu vào tối đa( kW) | 10.4 | Dòng điện đầu vào tối đa(A/B) | 12.5 A / 25 A |
Điện áp đầu vào tối đa(V) | 600 | Dòng điện ngắn mạch tối đa: | 19.5 A / 39 A |
Điện áp định mức(V) | 330 | Số lượng MPPT/ Số chuỗi vào tối đa | 3-Feb |
Phạm vi điện áp MPPT(V) | 90-520V | Điện áp khởi động(V) | 120 |
Đầu ra AC | |||
Công suất đầu ra định mức | 8KW | Dòng điện đầu ra lưới điện định mức (A) | 34.8A |
Công suất biểu kiến tối đa | 8KVA | Dòng điện đầu ra tối đa (A) | 34.8A |
Công suất đầu ra tối đa | 8KW | Hệ số công suất | >0.99 |
Điện áp lưới định mức (V) | 1/N/PE, 220/230V | Tổng méo hài | <3% |
Tần số lưới định mức (Hz) | 50/60Hz | ||
Hiệu suất | |||
Hiệu suất tối đa | 98.10% | ||
Hiệu suất chuẩn EU | 97.60% | ||
Bảo Vệ | |||
Bảo vệ ngược cực DC | Có | Giám sát lưới điện | Có |
Bảo vệ ngắn mạch | Có | Bảo vệ chống tách đảo | Có |
Bảo vệ quá dòng đầu ra | Có | Bảo vệ nhiệt độ | Có |
Bảo vệ chống sét | Có | Tích hợp cầu dao DC | Tùy chọn |
Thông số chung | |||
Kích thước (mm) | 333W*573H*249D | Cấp bảo vệ | IP 65 |
Trọng lượng (kg) | 18 | Cách thức làm mát | Đối lưu tự nhiên |
Cấu trúc liên kết | Không biến áp | Độ cao làm việc tối đa | 4000m |
Công suất tự tiêu thụ | <1W (đêm) | Tiêu chuẩn lưới điện | G98 or G99, VDE-AR-N 4105 / VDE V 0124, EN 50549-1, VDE 0126 / UTE C 15 / VFR:2019, RD 1699 / RD 244 / UNE 206006 / UNE 206007-1, CEI 0-21, C10/11, NRS 097-2-1,EIFS 2018.2, IEC 62116, IEC 61727, IEC60068, IEC 61683, EN 50530 |
Nhiệt độ môi trường | -25~+60°C | Tiêu chuẩn an toàn/ EMC | IEC/EN 62109-1/-2, IEC/EN 61000-6-1/-2/-3/-4 |
Độ ẩm tương đối | 0 – 100% | ||
Đặc trưng | |||
Kết nối DC | Đầu nối MC4 | ||
Kết nối AC | Đầu cắm kết nối nhanh | ||
Hiển thị | LCD 2×20 Z | ||
Truyền thông | RS485, Tùy chọn: Wi-Fi, GPRS |